0932323733 / 0973277875
Sản Phẩm:
Phụ tùng: Lốp đặc xe nâng 6.00-9
Model: CPCD30 HangCha, HeLi, EP, LongKing..
Nhà Sản Xuất: Thái Lan/Ấn Độ/Srilanca..
Bảo hành: 3 tháng
Giao hàng: Toàn Quốc
Đánh Giá: *****
Lốp đặc xe nâng cỡ 6.00-9 nhập khẩu Thái Lan, Ấn Độ, Srilanca đầy đủ chủng loại, giao hàng toàn quốc với 7 trung tâm dịch vụ 4S.
Lốp xe nâng là một thành phần quan trọng trong hoạt động của xe nâng hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và sự an toàn của xe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào lốp xe nâng size 6.00-9, bao gồm các loại lốp xe Trung Quốc, giải thích thông số 6.00-9, các loại lốp, các dòng xe sử dụng lốp này và giá lốp 6.00-9 trên thị trường.
Lốp 6.00-9 là một kích thước phổ biến được sử dụng cho xe nâng hàng. Để hiểu rõ hơn về thông số này, chúng ta sẽ phân tích từng phần:
6.00: Đây là bề rộng của lốp, được tính bằng inch. Lốp 6.00-9 có bề rộng 6 inch.
9: Đây là đường kính của la-zăng (mâm xe) mà lốp này lắp vào, tính bằng inch. Trong trường hợp này, đường kính của la-zăng là 9 inch.
Lốp cao su đặc là loại lốp phổ biến nhất cho xe nâng hàng nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Loại lốp này không có ruột, giúp giảm nguy cơ bị xì hơi hoặc thủng lốp. Các ưu điểm của lốp cao su đặc bao gồm:
Độ bền cao: Chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt và thời gian sử dụng lâu dài.
Ít bảo dưỡng: Không cần bơm hơi, giảm thiểu các công việc bảo dưỡng.
An toàn: Giảm nguy cơ tai nạn do xì hơi đột ngột.
Lốp hơi, hay còn gọi là lốp khí nén, có cấu trúc chứa không khí bên trong, giúp hấp thụ các chấn động khi xe di chuyển trên bề mặt gồ ghề. Một số đặc điểm của lốp hơi bao gồm:
Khả năng hấp thụ sốc tốt: Giúp xe di chuyển êm ái hơn, phù hợp cho các bề mặt không đồng đều.
Giá thành thấp hơn: So với lốp cao su đặc, lốp hơi thường có giá rẻ hơn.
Dễ bị thủng: Nhược điểm lớn nhất của lốp hơi là dễ bị thủng và cần bảo dưỡng thường xuyên.
Lốp không dấu là loại lốp được làm từ vật liệu đặc biệt, không để lại dấu vết trên bề mặt sàn khi xe nâng di chuyển. Loại lốp này thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như nhà kho thực phẩm, nhà máy sản xuất dược phẩm, v.v. Các ưu điểm bao gồm:
Giữ sạch bề mặt sàn: Không để lại dấu vết, giữ cho sàn nhà sạch sẽ.
Thân thiện với môi trường: Vật liệu thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng.
Lốp đặc trắng không tạo vết
Lốp 6.00-9 thường được sử dụng cho các loại xe nâng có trọng tải từ 1.5 tấn đến 3 tấn. Một số thương hiệu xe nâng phổ biến sử dụng lốp 6.00-9 bao gồm:
Toyota: Các dòng xe nâng của Toyota như 8FGCU15, 8FGCU18 thường sử dụng lốp 6.00-9.
Komatsu: Dòng xe nâng Komatsu như FG15T-20, FG18HT-20 cũng sử dụng kích thước lốp này.
Hyster: Các model xe nâng Hyster như H2.0FT, H2.5FT sử dụng lốp 6.00-9.
Yale: Các dòng xe nâng của Yale như GDP20UX, GDP25UX thường được trang bị lốp 6.00-9.
Lốp xe nâng Trung Quốc đã trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành cạnh tranh và chất lượng ngày càng được cải thiện. Một số thương hiệu lốp xe nâng Trung Quốc nổi tiếng bao gồm:
Double Coin: Một trong những thương hiệu lốp nổi tiếng của Trung Quốc, được biết đến với độ bền và giá cả hợp lý.
Advance: Thương hiệu này cung cấp nhiều loại lốp xe nâng chất lượng, phù hợp với nhiều loại điều kiện làm việc khác nhau.
Deestone: Cung cấp các loại lốp xe nâng với giá cả phải chăng và chất lượng ổn định.
Các ưu điểm của lốp xe nâng Trung Quốc bao gồm:
Giá thành thấp: Lốp xe nâng Trung Quốc thường có giá thành rẻ hơn so với các thương hiệu từ Nhật Bản hoặc châu Âu.
Đa dạng mẫu mã: Có nhiều lựa chọn về kích thước và loại lốp, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
Chất lượng ngày càng cải thiện: Với sự phát triển của công nghệ, chất lượng lốp xe nâng Trung Quốc đã được nâng cao đáng kể.
Giá lốp xe nâng size 6.00-9 có thể thay đổi tùy thuộc vào loại lốp, thương hiệu và chất lượng. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về giá lốp 6.00-9:
Lốp cao su đặc: Giá từ 1.500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng. Các thương hiệu nổi tiếng như Solideal, Trelleborg thường có giá cao hơn.
Lốp hơi: Giá từ 1.000.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ. Lốp hơi của các thương hiệu như Advance, Deestone thường có giá thành thấp hơn.
Lốp không dấu: Giá từ 2.000.000 VNĐ đến 4.000.000 VNĐ. Loại lốp này thường đắt hơn do sử dụng vật liệu đặc biệt và yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Double Coin: Lốp cao su đặc 6.00-9 của Double Coin có giá khoảng 1.800.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ.
Advance: Lốp hơi 6.00-9 của Advance có giá từ 1.200.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ.
Deestone: Lốp cao su đặc 6.00-9 của Deestone có giá từ 1.500.000 VNĐ đến 2.800.000 VNĐ.
Chất lượng vật liệu: Lốp sử dụng vật liệu cao cấp, bền hơn sẽ có giá cao hơn.
Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng và có uy tín thường có giá lốp cao hơn.
Loại lốp: Lốp cao su đặc và lốp không dấu thường có giá cao hơn so với lốp hơi.
Sử dụng lốp 6.00-9 chất lượng cao không chỉ tăng hiệu suất làm việc của xe nâng mà còn giúp tiết kiệm chi phí về lâu dài. Một số lợi ích bao gồm:
Tăng độ bền: Lốp chất lượng cao có tuổi thọ lâu hơn, giảm tần suất thay lốp.
Giảm chi phí bảo dưỡng: Lốp tốt ít hỏng hóc, giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.
Tăng an toàn: Lốp chất lượng đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Lốp xe nâng size 6.00-9 đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của xe nâng hàng. Việc lựa chọn lốp phù hợp, chất lượng cao không chỉ tăng hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về lốp 6.00-9, từ các loại lốp, thương hiệu, giá cả đến lợi ích khi sử dụng.
Xem thêm