Lốp đặc xe nâng 21x8-9, lốp trắng, không tạo vết

Lốp đặc xe nâng 21x8-9

  • Thương hiệu:
  • Tình Trạng: Còn hàng
Liên hệ

0932323733 / 0973277875

Sản Phẩm:

Phụ tùng: Lốp đặc xe nâng 21x8-9

Model: HangCha,Heli, EP, LongKing..

Nhà Sản Xuất: Thái Lan/Nhật Bản/Srilanca

Bảo hành: 3 tháng

Giao hàng: Toàn Quốc

Đánh Giá: *****

Lốp đặc xe nâng cỡ 21x8-9 (21.8-9) nhập khẩu Thái Lan, Hàn Quốc, Ấn Độ.., đầy đủ chủng loại, giá rẻ, giao hàng toàn quốc trong 24h với 7 trung tâm dịch vụ 4S

lop-xe-nang-21x8-9

Giới thiệu lốp xe nâng size 21x8-9

Lốp xe nâng hàng là một phần quan trọng không thể thiếu trong việc duy trì hiệu suất và an toàn của xe nâng. Trong đó, lốp size 21x8-9 là một kích thước phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại xe nâng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về thông số kỹ thuật của lốp 21x8-9, các loại lốp trên thị trường và so sánh giá thành cũng như độ bền của các loại lốp đặc, lốp hơi và lốp trắng không tạo vết.

Giải thích thông số kỹ thuật 21x8-9

Thông số kỹ thuật của lốp xe nâng thường bao gồm ba phần chính: đường kính ngoài, chiều rộng lốp và đường kính vành. Với lốp size 21x8-9, các thông số này được hiểu như sau:

21: Đường kính ngoài của lốp (tính bằng inch).

8: Chiều rộng của lốp (tính bằng inch).

9: Đường kính vành (tính bằng inch).

Cụ thể hơn, lốp 21x8-9 có đường kính ngoài 21 inch, chiều rộng 8 inch và lắp vừa vành có đường kính 9 inch. Kích thước này thường được sử dụng cho xe nâng có trọng tải trung bình, hoạt động trong các kho bãi, nhà xưởng, và cả ngoài trời.

Các loại lốp 21x8-9, so sánh giá thành

Lốp xe nâng 21x8-9 có thể chia thành ba loại chính dựa trên cấu tạo và mục đích sử dụng:

Lốp đặc:

Cấu tạo: Lốp đặc được làm hoàn toàn từ cao su đặc, không có không khí bên trong.

Ưu điểm: Độ bền cao, không lo bị xì hơi, thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt, ít bảo trì.

Nhược điểm: Trọng lượng nặng, giá thành cao hơn lốp hơi.

Giá thành: Cao hơn so với lốp hơi và lốp trắng không tạo vết. Giá dao động từ 2.000.000 đến 4.000.000 VND tùy hãng.

Độ bền: Cao nhất trong ba loại lốp, ít bị hao mòn và không lo bị thủng hay xì hơi. Tuổi thọ thường từ 5 đến 7 năm tùy vào điều kiện sử dụng.

Lốp hơi:

Cấu tạo: Lốp hơi có lớp cao su bọc bên ngoài, bên trong là không khí được bơm vào để tạo áp suất.

Ưu điểm: Nhẹ hơn lốp đặc, giá thành thấp hơn, mang lại cảm giác êm ái khi vận hành.

Nhược điểm: Dễ bị thủng và xì hơi, yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên.

Giá thành: Thấp hơn so với lốp đặc, thường từ 1.000.000 đến 2.500.000 VND tùy hãng.

Độ bền: Thấp hơn lốp đặc, dễ bị thủng và xì hơi, yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên. Tuổi thọ thường từ 2 đến 3 năm.

Lốp trắng không tạo vết:

Cấu tạo: Lốp trắng không tạo vết thường là lốp đặc hoặc lốp hơi, nhưng được làm từ loại cao su đặc biệt không để lại vết trên sàn.

Ưu điểm: Thích hợp cho các môi trường làm việc sạch sẽ như nhà kho thực phẩm, dược phẩm, hoặc các khu vực yêu cầu vệ sinh cao.

Nhược điểm: Giá thành cao, đôi khi độ bền không bằng lốp đen thông thường.

lop-trang-khong-tao-vet-xe-nang

Lốp đặc trắng không tạo vết xe nâng

Giá thành: Cao hơn lốp hơi nhưng thấp hơn lốp đặc, dao động từ 1.500.000 đến 3.000.000 VND tùy hãng.

Độ bền: Tương đối tốt, nhưng không bằng lốp đặc. Thích hợp cho môi trường làm việc sạch sẽ và yêu cầu cao về vệ sinh. Tuổi thọ thường từ 3 đến 5 năm.

Lốp xe nâng size 21x8-9 là một lựa chọn phổ biến cho nhiều loại xe nâng khác nhau. Việc hiểu rõ về các thông số kỹ thuật, loại lốp, hãng lốp và so sánh giá thành, độ bền sẽ giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để bạn đưa ra quyết định chính xác và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của mình.

Xem thêm sản phẩm

Lốp xe nâng 7.00-12

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
Nội dung đánh giá chi tiết viết ở đây
"